EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shooting war
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shooting war
shooting war /'ʃu:ti'wɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chiến tranh nóng (để phân biệt với chiến tranh lạnh, chiến tranh cân não)
← Xem thêm từ shooting-stick
Xem thêm từ shootings →
Từ vựng liên quan
ho
hoot
hooting
in
ot
s
sh
shoo
shoot
shooting
ti
tin
ting
war
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…