ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shooting war

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shooting war


shooting war /'ʃu:ti'wɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chiến tranh nóng (để phân biệt với chiến tranh lạnh, chiến tranh cân não)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…