EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shopman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shopman
shopman /'ʃɔpmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chủ hiệu
người bán hàng
← Xem thêm từ shoplifts
Xem thêm từ shopped →
Từ vựng liên quan
an
ho
hop
ma
man
op
pm
s
sh
shop
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…