EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shore-leave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shore-leave
shore-leave /'ʃɔ:wəd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép được lên bờ (cho thuỷ thủ)
← Xem thêm từ shore dinner
Xem thêm từ shore-line →
Từ vựng liên quan
av
ave
ea
ho
lea
leave
or
ore
re
s
sh
shore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…