ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shore-leave

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shore-leave


shore-leave /'ʃɔ:wəd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phép được lên bờ (cho thuỷ thủ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…