EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shore dinner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shore dinner
shore dinner /'ʃɔ:dinə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bữa ăn gồm toàn các thức tươi mới đánh được ở biển lên
← Xem thêm từ shore-based
Xem thêm từ shore-leave →
Từ vựng liên quan
din
dinner
er
ho
in
inn
inner
or
ore
re
s
sh
shore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…