ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shore dinner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shore dinner


shore dinner /'ʃɔ:dinə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bữa ăn gồm toàn các thức tươi mới đánh được ở biển lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…