ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shored

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shored


shore /ʃɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bờ (biển, hồ lớn), bờ biển
  (pháp lý) phần đất giữa hai nước triều

danh từ


  cột (chống tường, cây...) trụ

ngoại động từ


  chống, đỡ
* (từ cổ,nghĩa cổ), thời quá khứ của shear

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…