ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shores

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shores


shore /ʃɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bờ (biển, hồ lớn), bờ biển
  (pháp lý) phần đất giữa hai nước triều

danh từ


  cột (chống tường, cây...) trụ

ngoại động từ


  chống, đỡ
* (từ cổ,nghĩa cổ), thời quá khứ của shear

Các câu ví dụ:

1. Banyan Tree Lang Co (Da Nang) Located on the shores of one of the most beautiful beaches in the world, the Banyan Tree Lang Co is a leading luxury resort in central Vietnam.


2. Photo by VnExpress/Nhat Thuc But even before the big Hollywood arrived on these shores, many producers deferred their release dates to avoid clashing with flicks like ‘Spider-Man: No Way Home’.


Xem tất cả câu ví dụ về shore /ʃɔ:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…