ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ short-sightedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng short-sightedness


short-sightedness /'ʃɔ:t'saitidnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tật cận thị
  tính thiển cận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…