ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ short-skirted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng short-skirted


short-skirted /'ʃɔ:t'skə:tid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mặc váy ngắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…