EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
short subject
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
short subject
short subject /'ʃɔ:t'sʌbdʤikt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phim ngắn, phim phụ ((thường) chiếu kèm với phim chính)
← Xem thêm từ short story
Xem thêm từ short temper →
Từ vựng liên quan
ec
ect
ho
or
ort
s
sh
short
sub
subject
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…