ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ short subject

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng short subject


short subject /'ʃɔ:t'sʌbdʤikt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phim ngắn, phim phụ ((thường) chiếu kèm với phim chính)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…