EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shorthorns
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shorthorns
shorthorn /'ʃɔ:thɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thú nuôi có sừng ngắn
← Xem thêm từ shorthorn
Xem thêm từ shorties →
Từ vựng liên quan
ho
horn
horns
or
ort
rn
s
sh
short
shorthorn
tho
thorn
thorns
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…