EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shoulder-strap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shoulder-strap
shoulder-strap /'ʃouldəmɑ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) cái cầu vai ((cũng) shoulder loop)
(số nhiều) dây brơten, dây đeo quần
← Xem thêm từ shoulder-mark
Xem thêm từ shouldered →
Từ vựng liên quan
er
ho
ou
ra
rap
s
sh
should
shoulder
st
str
strap
trap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…