ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shoulder-strap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shoulder-strap


shoulder-strap /'ʃouldəmɑ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) cái cầu vai ((cũng) shoulder loop)
  (số nhiều) dây brơten, dây đeo quần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…