ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shuttered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shuttered


shutter /'ʃʌtə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cửa chớp, cánh cửa chớp
to put up the shutters → đóng cửa hàng, thôi kinh doanh, giải nghệ
  (nhiếp ảnh) cửa chập

ngoại động từ


  lắp cửa chớp
  đóng cửa chớp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…