EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shuttlecock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shuttlecock
shuttlecock /'ʃʌtlkɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quả cầu lông
← Xem thêm từ shuttle train
Xem thêm từ shuttlecocks →
Từ vựng liên quan
co
cock
ec
hut
oc
ock
s
sh
shu
shut
shuttle
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…