EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
signature tune
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
signature tune
signature tune
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<nhạc> nhạc hiệu, nhạc dạo đầu
← Xem thêm từ signature
Xem thêm từ signatures →
Từ vựng liên quan
at
gnat
nature
re
s
si
sig
sign
signature
tun
tune
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…