ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ simplicity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng simplicity


simplicity /sim'plisiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính đơn giản
  tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên
  tính dễ hiểu, tính dễ làm
  tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn

@simplicity
  tính đơn giản
  s. of group tính đơn giản của một nhóm

Các câu ví dụ:

1.   Unlike the feast of the hot version of bun oc is, cold snail soup is almost unique for its utmost simplicity.


Xem tất cả câu ví dụ về simplicity /sim'plisiti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…