ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ simplification

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng simplification


simplification /,simplifi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đơn giản hoá
  sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm

@simplification
  sự đơn giản, sự rút gọn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…