EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
simplifications
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
simplifications
simplification /,simplifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đơn giản hoá
sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm
@simplification
sự đơn giản, sự rút gọn
← Xem thêm từ simplification
Xem thêm từ simplified →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
cations
ic
if
imp
ion
ions
li
mp
on
pl
s
si
simp
simplification
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…