ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ simultaneousness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng simultaneousness


simultaneousness /,siməltə'niəti/ (simultaneousness) /,siməl'teinjəsnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đồng thời; tính đồng thời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…