EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sinewless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sinewless
sinewless /'sinju:lis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có gân
yếu, nhu nhược
← Xem thêm từ sinewiness
Xem thêm từ sinews →
Từ vựng liên quan
in
less
new
s
si
sin
sine
sinew
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…