ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ singularise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng singularise


singularise /'siɳgjuləraiz/ (singularise) /'siɳgjuləraiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho khác người, làm cho đặc biệt, làm thành kỳ dị
  bỏ âm cuối (của một từ) để khỏi nhầm với số nhiều
"pease" is singularized into "pea" → từ " pease" bỏ âm cuối thành " pea"

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…