EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
singularism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
singularism
singularism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(triết học) đơn nguyên luận
← Xem thêm từ singularise
Xem thêm từ singularities →
Từ vựng liên quan
gular
in
is
ism
la
lar
ri
s
si
sin
sing
singular
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…