ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ singularities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng singularities


singularity /,siɳgju'læriti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính phi thường; cái kỳ dị
  tính lập dị; nét kỳ quặc
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính duy nhất, tính độc nhất

@singularity
  tính kỳ dị; điểm kỳ dị s. at infinity điển kỳ dị ở vô tận
  s. of a curve [điểm; tính] kỳ dị của một đường cong
  abnormal s. [tính; điểm] kỳ dị bất thường
  accessible s. điểm kỳ dị đạt được
  accidnetal s. điểm kỳ dị ngẫu nhiên
  apparent s. điểm kỳ dị bề ngoài
  essential s. điểm kỳ dị cốt yếu
  finite s. điển kỳ dị hữu hạn
  isolated s. (giải tích) điểm kỳ dị cô lập
  real s. điểm kỳ dị thực
  removable s. điểm kỳ dị bỏ được
  unessential s. điểm kỳ dị không cốt yếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…