ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skateboarded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skateboarded


skateboard

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  ván trượt (hẹp, dài khoảng 50 cm, có gắn bánh xe trượt)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…