EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skateboarded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skateboarded
skateboard
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ván trượt (hẹp, dài khoảng 50 cm, có gắn bánh xe trượt)
← Xem thêm từ skateboard
Xem thêm từ skateboarder →
Từ vựng liên quan
at
ate
bo
boa
boar
board
boarded
kat
oar
s
ska
skat
skate
skateboard
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…