EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skid row
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skid row
skid row /'skid,rou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu tụ họp bọn rượu chè lưu manh (ở một thành phố)
← Xem thêm từ skid-resistant
Xem thêm từ skidded →
Từ vựng liên quan
id
kid
ow
row
s
ski
skid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…