ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skid row

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skid row


skid row /'skid,rou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu tụ họp bọn rượu chè lưu manh (ở một thành phố)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…