EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skid-resistant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skid-resistant
skid-resistant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống trượt
← Xem thêm từ skid-proof
Xem thêm từ skid row →
Từ vựng liên quan
an
ant
id
is
kid
nt
re
res
resist
resistant
s
si
sis
ski
skid
st
sta
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…