ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skirmishing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skirmishing


skirmish /'skə:miʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (quân sự) cuộc chạm trán, cuộc giao tranh nhỏ
  cuộc cãi lý

nội động từ


  (quân sự) đánh nhỏ lẻ tẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…