EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skittishness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skittishness
skittishness /'skitiʃnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính hay sợ bóng, tính nhát, tính hay lồng (ngựa)
tính làm đỏm, tính õng ẹo; tính lẳng lơ (đàn bà)
← Xem thêm từ skittishly
Xem thêm từ skittle →
Từ vựng liên quan
is
it
itt
kit
s
sh
ski
skit
skittish
ss
ti
tis
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…