EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skyscrapers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skyscrapers
skyscraper
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
như skysail
nhà chọc trời (toà nhà hiện đại rất cao ở thành thị)
← Xem thêm từ skyscraper
Xem thêm từ skyward →
Từ vựng liên quan
ape
aper
crap
crape
er
pe
per
pers
ra
rap
rape
s
sc
scrap
scrape
scraper
scrapers
sky
skyscraper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…