EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slave-ship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slave-ship
slave-ship /'sleivʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tàu buôn nô lệ
← Xem thêm từ slave-hunter
Xem thêm từ slave-state →
Từ vựng liên quan
av
ave
hi
hip
la
lav
lave
s
sh
ship
sl
slav
slave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…