EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slenderest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slenderest
slender /'slendə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon
a slender girl
→ cô gái mảnh khảnh
ít ỏi, nghèo nàn
slender earnings
→ tiền kiếm được ít ỏi
mỏng manh
slender hope
→ hy vọng mỏng manh
yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói)
← Xem thêm từ slenderer
Xem thêm từ slenderise →
Từ vựng liên quan
en
end
er
ere
est
lend
lender
re
res
rest
s
sl
slender
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…