EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smegmatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smegmatic
smegmatic /sməg'mætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) có bựa sinh dục
← Xem thêm từ smegma
Xem thêm từ smell →
Từ vựng liên quan
at
gm
ic
ma
mat
me
meg
s
smegma
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…