EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smoke-ammunition
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smoke-ammunition
smoke-ammunition
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đạn khói
← Xem thêm từ smoke
Xem thêm từ smoke-ball →
Từ vựng liên quan
AM
am
ammunition
ion
it
mo
moke
mu
munition
ni
nit
ok
on
s
smoke
ti
un
unit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…