ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ snow-break

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng snow-break


snow-break /'snoubreik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tan tuyết
  cái chắn tuyết, cái gạt tuyết (trên đường sắt...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…