EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snow-broth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snow-broth
snow-broth /'snoubrɔθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tuyến lẫn nước, tuyết tan
rượu ướp lạnh
← Xem thêm từ snow-break
Xem thêm từ snow bunting →
Từ vựng liên quan
br
broth
no
now
ot
ow
rot
s
snow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…