EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snow bunting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snow bunting
snow bunting /'snoubə:d/ (snow_bunting) /'snoubʌntiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim sẻ tuyết
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người nghiện côcain
← Xem thêm từ snow-broth
Xem thêm từ snow-bunting →
Từ vựng liên quan
bun
bunt
bunting
in
no
now
nt
ow
s
snow
ti
tin
ting
un
untin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…