EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
snow-flake
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
snow-flake
snow-flake /'snoufleik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bông tuyết
← Xem thêm từ snow-field
Xem thêm từ snow-flood →
Từ vựng liên quan
flak
flake
la
lake
no
now
ow
s
snow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…