EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Social Fund
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Social Fund
Social Fund
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Quỹ xã hội.
+ Xem BEVERIDGE REPORT.
← Xem thêm từ Social economics
Xem thêm từ Social Marginal productivity criterion →
Từ vựng liên quan
ci
cia
fun
fund
oc
s
so
soc
social
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…