EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
social security
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
social security
social security
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phúc lợi xã hội (tiền của nhà nước trả cho người thất nghiệp, người đau ốm )
← Xem thêm từ social science
Xem thêm từ social services →
Từ vựng liên quan
ci
cia
cur
ec
ECU
ecu
it
oc
ri
s
se
sec
security
so
soc
social
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…