EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
socialistically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
socialistically
socialistically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
xem socialistic
← Xem thêm từ socialistic
Xem thêm từ socialists →
Từ vựng liên quan
all
ally
cal
call
ci
cia
ic
is
li
list
oc
s
so
soc
social
socialist
socialistic
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…