ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ southerner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng southerner


southerner /'sʌðənə/ (southern) /'sʌðən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ở miền Nam
  (Southerner) dân các bang miền Nam (nước Mỹ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…