EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sparkler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sparkler
sparkler /'spɑ:klis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kim cương lấp lánh
(số nhiều) (thông tục) mắt long lanh sáng ngời
← Xem thêm từ sparkled
Xem thêm từ sparklers →
Từ vựng liên quan
ark
er
pa
par
park
s
sp
spa
spar
spark
sparkle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…