ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sparklers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sparklers


sparkler /'spɑ:klis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kim cương lấp lánh
  (số nhiều) (thông tục) mắt long lanh sáng ngời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…