EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sparkling water
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sparkling water
sparkling water /'spɑ:kliɳ'wɔ:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nước xô đa
← Xem thêm từ sparkling
Xem thêm từ sparks →
Từ vựng liên quan
ark
at
ate
er
in
li
ling
pa
par
park
s
sp
spa
spar
spark
sparkling
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…