sparks
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người thợ điện, người coi tổng đài (nhất là trên một con tàu)
Các câu ví dụ:
1. The Rodong Sinmun newspaper, the official mouthpiece of the ruling Workers' Party, printed an inside-page report headlined "Bitch Park Geun-Hye's shameless attitude sparks anger".
Nghĩa của câu:Tờ Rodong Sinmun, cơ quan ngôn luận chính thức của Đảng Công nhân cầm quyền, đã in một trang bên trong báo cáo với tiêu đề "Thái độ vô liêm sỉ của Bitch Park Geun-Hye châm ngòi cho sự tức giận".
2. Ho Chi Minh City The first sparks of Reunification Day celebration in 2016 over Saigon river tunnel.
Xem tất cả câu ví dụ về sparks