ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sparrow-bill

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sparrow-bill


sparrow-bill /'spæroubil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đinh không đầu (để đóng đề giày ống)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…