EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sparrow-grass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sparrow-grass
sparrow-grass /'spærougrɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) măng tây
← Xem thêm từ sparrow-bill
Xem thêm từ sparrow-hawk →
Từ vựng liên quan
arrow
as
ass
grass
ow
pa
par
parr
ra
row
s
sp
spa
spar
sparrow
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…