ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sparrow-hawk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sparrow-hawk


sparrow-hawk /'spærouhɔ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chim bồ cắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…