EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Spartans
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Spartans
spartan /'spɑ:tən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) Xpác tơ
như người Xpác tơ (can đảm, anh dũng, bền bỉ, khắc khổ, có ý thức kỷ luật cao, chiến đấu giỏi)
danh từ
người Xpác tơ
người có những đức tính như người Xpác tơ
← Xem thêm từ spartan
Xem thêm từ spartein →
Từ vựng liên quan
an
art
pa
par
part
partan
s
sp
spa
spar
spartan
ta
tan
tans
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…