EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spathic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spathic
spathic /'spæθik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(khoáng chất) (thuộc) spat; như spat
← Xem thêm từ spathes
Xem thêm từ spathiform →
Từ vựng liên quan
at
hi
ic
pa
pat
path
pathic
s
sp
spa
spat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…