ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spathic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spathic


spathic /'spæθik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (khoáng chất) (thuộc) spat; như spat

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…