ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spatted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spatted


spat /spæt/

Phát âm


Ý nghĩa

* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spit

danh từ


  trứng (sò, trai...)

nội động từ


  đẻ, sinh sản (sò, trai...)

danh từ

((thường) số nhiều)
  ghệt mắt cá (phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân) ((cũng) spatterdashes)

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái phát, cái đập, cái bạt (tai...), cái vỗ
  cuộc cãi (nhau) vặt

ngoại động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phát, đập, bạt, vỗ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…